
Nguồn: Google
Với lượng rác thải trung bình Việt Nam thải ra hàng năm, từ 1,8 - 3,2 triệu tấn, Việt Nam đã từng bị liệt kê vào danh sách top những quốc gia chính trên thế giới gây ra ô nhiễm đại dương.
Nhưng cho tới năm 2022, báo cáo Stemming the Tide (2015) đã bị đơn vị phát hành là Tổ chức Ocean Conservancy gỡ bỏ. Đồng thời, tổ chức này cũng chính thức gửi lời xin lỗi tới việt Nam và bốn quốc gia khác bị điểm tên trong top đầu xả rác nhựa ra biển và bị quy kết chịu trách nhiệm cho 50% lượng rác thải đại dương.
Vậy, nếu không bị thải ra biển thì rác thải nhựa đang đi về đâu?
Những điều tưởng như không thể
Năm 2019, Công ty Cổ phần Nhựa Tái chế Duytan chính thức đưa vào hoạt động dây chuyền tái chế nhựa PET “Bottle to Bottle” - từ chai ra chai với công nghệ nhập khẩu từ Áo. Đã sáu năm trôi qua, ông Lê Anh - Giám đốc Phát triển bền vững - không chỉ là gương mặt đại diện cho doanh nghiệp tái chế nhựa hiện đại và quy mô lớn hàng đầu Việt Nam, mà còn là diễn giả quen thuộc tại nhiều diễn đàn phát triển bền vững trong và ngoài nước.
Gần đây, câu chuyện về hành trình phát triển của Nhựa Tái chế Duytan đã bắt đầu được chia sẻ tại các sự kiện quốc tế. Ông Lê Anh cho biết, nhiều người nước ngoài đã rất bất ngờ khi biết rằng Việt Nam - một quốc gia từng bị gán mác là ô nhiễm nhựa top thế giới - lại đang sở hữu công nghệ tái chế tiên tiến, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang Mỹ, EU,... và đủ điều kiện để sử dụng trong ngành bao bì thực phẩm - một lĩnh vực yêu cầu vô cùng khắt khe về độ an toàn.
Tuy nhiên, đằng sau bức tranh hiện đại đó lại là một ngành công nghiệp tái chế đã âm thầm tồn tại hơn 50 năm. Chuỗi giá trị này bắt đầu từ những loại rác thải nhựa bị bỏ đi, được thu gom thủ công và đưa về các làng nghề để tái chế thành nhiều sản phẩm thiết yếu trong đời sống.
Dù thường bị xem là manh mún, tự phát hay lạc hậu nhưng hệ thống tái chế phi chính thức vẫn đóng vai trò rất lớn trong việc quản lý chất thải rắn và chống ô nhiễm nhựa. Một chuyên gia kinh tế tuần hoàn cho rằng, loại rác thải nhựa có giá trị tái chế và bán được thì hiếm khi bị vứt ra sông, ra biển - điều này đã cho thấy tính hiệu quả của chuỗi thu gom phi chính thức. Những loại nhựa cứng như chai đựng đồ uống, mỹ phẩm,... có giá trị tái chế cao nên được ưu tiên thu gom. Ước tính, khu vực phi chính thức đang thu gom hơn 30% lượng rác thải ở Việt Nam, bao gồm cả nhựa, kim loại, giấy, cao su, và rác điện tử.

Nguồn: Báo Tuổi Trẻ
Không chỉ nhựa cứng, mà ngay cả nhựa mềm như túi nylon - loại rác khó xử lý hơn cũng đang được tái chế hiệu quả. Một ví dụ tiêu biểu là Công ty Cổ phần Nhựa Tái chế Lam Trân, với dây chuyền có thể xử lý hơn 2000 tấn nhựa mềm mỗi tháng - tương đương lượng túi nylon có thể phủ kín 1,5 lần diện tích Quận 1, TP.HCM. Các sản phẩm tái chế từ Lam Trân cũng đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, đặc biệt là sang thị trường châu Âu.
Bên cạnh đó, việc Quốc hội thông qua Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi vào cuối năm 2020, với quy định về Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EFR), đã mở ra cơ hội lớn cho ngành tái chế. Theo chính sách này, doanh nghiệp phải có trách nhiệm với việc thu gom và tái chế lượng rác phát sinh do mình tạo ra.
Nhờ công cụ EFR, ngành tái chế như đang bước vào thời kỳ chuyển mình. Nhiều doanh nghiệp tái chế lâu năm như Hợp Thành, Nhật Nam, Nhất Hoàng Gia,.. - vốn đã hoạt động âm thầm cùng khu vực phi chính thức - nay đã xuất hiện rõ nét hơn, sẵn sàng đảm nhận vai trò tạo nên một vòng đời mới cho rác thải nhựa.
Chống rác nhựa: Cuộc chiến không vũ khí nhưng đầy quyết tâm
Một điểm đáng chú ý là nguồn nguyên liệu đầu vào cho ngành tái chế nhựa ở Việt Nam không chỉ đến từ rác thải nhựa nội địa mà còn bao gồm cả phế liệu nhựa được nhập khẩu - cả hợp pháp và bất hợp pháp - từ các quốc gia phát triển vốn có tỷ lệ tái chế cao. Kể từ khi Trung Quốc siết chặt chính sách nhập khẩu phế liệu, Việt Nam cùng với các quốc gia Đông Nam Á đã trở thành điểm đến phổ biến của dòng phế liệu toàn cầu.
Theo dữ liệu từ UN Comtrade - cơ sở dữ liệu thương mại toàn cầu của Liên Hợp Quốc, Việt Nam hiện tại đang là nước nhập khẩu rác thải nhiều thứ hai trong khu vực ASEAN, chỉ sau Malaysia. Thực tế này là một trong những lý do khiến cho nhiều tổ chức quốc tế vẫn giữ quan điểm thận trọng khi đánh giá về tình hình ô nhiễm nhựa tại Việt Nam. Bên cạnh đó, việc vận chuyển phế liệu xuyên biên giới cũng gây ra nhiều tranh cãi do tiềm ẩn nhiều rủi ro rò rỉ chất thải, khiến vấn đề ô nhiễm tại các quốc gia nghèo hoặc đang phát triển càng trở nên trầm trọng hơn.
Tuy nhiên, nếu nguyên liệu đầu vào được quản lý hiệu quả và minh bạch, thì đây hoàn toàn có thể trở thành nguồn nguyên liệu chất lượng cao cho ngành sản xuất và tái chế tại Việt Nam. vào cuối năm 2024, Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA) đã gửi kiến nghị lên Chính phủ để đề xuất đưa Việt Nam vào danh sách các nước được phép nhập khẩu phế liệu tái chế từ châu Âu - khu vực chiếm tới 40% lượng phế liệu vận chuyển xuyên biên giới.
Theo VPA, những doanh nghiệp được cấp phép nhập khẩu phế liệu đều tuân thủ tốt các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường. Việc mở cửa nhập khẩu từ châu Âu sẽ giúp đảm bảo nguồn cung ổn định cho ngành tái chế, duy trì sản xuất và gián tiếp góp phần vào an sinh xã hội. Đề xuất này không chỉ thể hiện sự chủ động và tự tin của ngành nhựa và ngành tái chế tại Việt Nam, mà còn khẳng định vai trò của Việt Nam trong việc xử lý ô nhiễm nhựa trên phạm vi toàn cầu - bao gồm cả việc hỗ trợ giải quyết rác thải cho các quốc gia phát triển.
Bằng cách tận dụng linh hoạt nguồn phế liệu cả từ trong và ngoài nước - ngành tái chế tại Việt Nam, từ những làng nghề truyền thống nhỏ lẻ cho tới các nhà máy hiện đại, đang trở thành lực lượng nòng cốt trong nỗ lực toàn cầu chống lại ô nhiễm rác thải nhựa.
Nguồn: TheLEADER