Internet trường học
Thư viện sáng kiến
08/10/2025 19:51
Đơn vị thực hiện
-
Hạng mục
DỰ ÁN
-
Thời gian
TỪ 2008 ĐẾN NAY
-
Lĩnh vực
Giáo dục Bình đẳng
Năm 2008, tỷ lệ dân số tiếp cận với Internet của Việt Nam chỉ chiếm khoảng 24,20% dân số. Thế hệ trẻ chính là tương lai của đất nước, đầu tư để những người trẻ sớm được tiếp cận với công nghệ thông tin sẽ mở ra cơ hội tiếp cận kho tri thức khổng lồ chung của nhân loại. Viettel phối hợp cùng Bộ GDĐT triển khai chương trình “Kết nối mạng giáo dục” hay còn gọi là “Internet trường học”. Chương trình dành cho đối tượng học sinh – sinh viên Việt Nam thuộc 100% cơ sở giáo dục trên cả nước. Các nội dung bao gồm: (1) Triển khai hệ thống đường truyền Internet cáp quang, (2) Phát triển hạ tầng CNTT (giải pháp ảo hoá, điện toán đám mây, hạ tầng mạng, hạ tầng trung tâm dữ liệu, kết nối kênh thuê riêng (leased line) qua đường cáp quang), (3) Giải pháp đảm bảo an ninh thông tin của ngành, (4) Hệ thống hội nghị truyền hình kết nối. Chương trình được triển khai trên phạm vi toàn cầu tại các quốc gia (Việt Nam, Lào, Campuchia, Peru, Haiti, Burundi, Mozambique, Myanmar)
Bối cảnh dự án
Trước khi dự án Internet Trường học được triển khai, hệ thống giáo dục Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến tiếp cận công nghệ và hạ tầng số. Mặc dù các thành phố lớn đã dần được kết nối Internet và sử dụng các công cụ dạy học số, nhưng tại các vùng nông thôn, miền núi, hải đảo, việc kết nối Internet vẫn rất hạn chế hoặc chất lượng không ổn định. Năm 2006, số lượng người sử dụng Internet ở Việt Nam là khoảng 9 triệu người, chiếm khoảng 17,67% dân số, dẫn đến khoảng cách số giữa các vùng phát triển và các khu vực khó khăn ngày càng lớn. Học sinh và giáo viên tại những nơi này khó tiếp cận các tài liệu học tập điện tử, nền tảng giáo dục trực tuyến và các chương trình nâng cao kỹ năng số.
Một thách thức lớn khác là năng lực sử dụng công nghệ của giáo viên và học sinh còn hạn chế. Phần lớn giáo viên chưa được đào tạo bài bản về công nghệ thông tin và phương pháp dạy học trực tuyến, khiến việc triển khai các chương trình học trực tuyến hoặc sử dụng công cụ số trong giảng dạy gặp khó khăn. Trong khi đó, nhu cầu phát triển kỹ năng số và chuẩn bị nguồn nhân lực cho nền kinh tế số ngày càng cấp thiết, đặc biệt khi Việt Nam hướng tới chuyển đổi số toàn diện trong giáo dục và lao động.
Bên cạnh đó, các yếu tố xã hội, kinh tế và địa lý cũng tác động trực tiếp tới nhu cầu triển khai dự án. Học sinh ở vùng sâu vùng xa, gia đình có thu nhập thấp, hoặc các trường cơ sở hạ tầng yếu kém thường thiếu thiết bị kết nối, dẫn đến bất bình đẳng về cơ hội học tập và phát triển kỹ năng số. Cụ thể, chỉ có dưới 1% hộ gia đình ở khu vực nông thôn có kết nối Internet vào năm 2008, trong khi đó, tỷ lệ này ở khu vực thành thị cao hơn nhiều. Thách thức về khoảng cách địa lý, thiếu giáo viên được đào tạo CNTT và hạn chế tài nguyên số khiến việc áp dụng các phương pháp giáo dục hiện đại và tiếp cận tri thức toàn cầu trở nên khó khăn.
Những thách thức này là lý do trực tiếp thúc đẩy Viettel phát triển dự án Internet Trường học, với mục tiêu cung cấp kết nối Internet tốc độ cao, xây dựng nền tảng học tập số, nâng cao kỹ năng số cho giáo viên và học sinh, đặc biệt tập trung vào các khu vực thiếu thốn, nhằm thu hẹp khoảng cách số, thúc đẩy học tập công bằng và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số quốc gia trong lĩnh vực giáo dục.
Sáng kiến - phát kiến của dự án
Dự án Internet Trường học của Viettel không chỉ tập trung vào việc phủ sóng Internet mà còn mang đến nhiều sáng kiến và phát kiến mang tính đột phá, giúp giải quyết các thách thức truyền thống trong giáo dục và kỹ năng số tại Việt Nam.
Một trong những sáng kiến quan trọng là mô hình kết nối toàn diện các trường học với Internet tốc độ cao, áp dụng công nghệ hạ tầng viễn thông hiện đại, bao gồm cáp quang, 4G/5G và các giải pháp mạng không dây tiên tiến. Mô hình này đảm bảo các trường, kể cả ở vùng sâu vùng xa, được kết nối ổn định, giảm thiểu khoảng cách số, và tạo nền tảng cho các chương trình học tập trực tuyến.
Một phát kiến nổi bật khác là xây dựng hệ sinh thái giáo dục số toàn diện, bao gồm các nền tảng như ViettelStudy, K12Online, EduPortal và SmartLMS. Các nền tảng này cung cấp tài liệu học tập đa dạng, chương trình đào tạo kỹ năng số, công cụ kiểm tra trực tuyến và các khóa học ngoại ngữ, giúp giáo viên nâng cao năng lực giảng dạy và học sinh có thể tiếp cận tri thức phong phú từ mọi nơi. Đây là mô hình tích hợp công nghệ số vào giáo dục lần đầu tiên được triển khai trên quy mô quốc gia với phạm vi rộng và tính hệ thống cao.
Bên cạnh đó, dự án còn triển khai các chương trình đào tạo sáng tạo cho giáo viên, giúp giáo viên phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ, thiết kế bài giảng số và hướng dẫn học sinh sử dụng Internet an toàn. Đây là sáng kiến nhằm thay đổi phương pháp giảng dạy truyền thống, đưa giáo dục Việt Nam tiến gần hơn tới mô hình giáo dục 4.0.
Một điểm đặc biệt khác của dự án là tích hợp dữ liệu và phân tích thông minh để theo dõi quá trình học tập, đánh giá hiệu quả giáo dục và điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Điều này giúp dự án không chỉ kết nối Internet mà còn tạo ra giá trị thực tiễn trong cải thiện kết quả học tập, nâng cao tỷ lệ thành thạo kỹ năng số và mở rộng cơ hội học tập công bằng cho học sinh khắp cả nước.
Những sáng kiến này thể hiện hướng đi mới và mô hình mới, không chỉ giải quyết vấn đề về hạ tầng và tiếp cận giáo dục mà còn đặt nền móng cho một hệ thống giáo dục số bền vững, có khả năng nhân rộng và thích ứng với tương lai.
Mục tiêu và tầm nhìn của dự án
Tầm nhìn
Tầm nhìn dài hạn của dự án Internet Trường học Viettel là xây dựng một hệ sinh thái giáo dục số toàn diện, không có khoảng cách số giữa các vùng miền, nơi học sinh ở mọi khu vực, từ thành thị đến nông thôn, từ miền núi đến hải đảo, đều có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng và kỹ năng số. Viettel hướng đến việc cung cấp cơ hội học tập công bằng cho mọi học sinh, tạo điều kiện cho họ phát triển và chuẩn bị cho một tương lai hội nhập với nền kinh tế số. Mô hình này không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng học thuật mà còn chuẩn bị cho các em kỹ năng số, cần thiết trong thế giới hiện đại.
Mục tiêu
- Mở rộng quy mô và tăng cường kết nối Internet cho các trường học.
- Nâng cao chất lượng giáo dục thông qua nền tảng học trực tuyến: Phát triển và mở rộng các nền tảng học trực tuyến như ViettelStudy, K12Online, EduPortal, giúp học sinh và giáo viên tiếp cận tài nguyên học tập số, cải thiện hiệu quả học tập và giảng dạy.
- Tạo ra một thế hệ học sinh có kỹ năng số: Đảm bảo rằng học sinh ở mọi khu vực đều được nâng cao kỹ năng số qua các chương trình đào tạo và ứng dụng công nghệ trong học tập. Mục tiêu là xây dựng một nền tảng giáo dục số bền vững, giúp các em học và phát triển toàn diện.
- Đóng góp vào chiến lược chuyển đổi số quốc gia: Dự án góp phần vào việc thực hiện chiến lược chuyển đổi số quốc gia, giúp Việt Nam phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng các nhu cầu của nền kinh tế số trong tương lai.
Động lực thúc đẩy
- Công bằng trong giáo dục: Một trong những động lực chính thúc đẩy dự án là mang lại cơ hội học tập công bằng cho tất cả học sinh, bất kể họ đến từ đâu. Khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, giữa các khu vực phát triển và kém phát triển là một vấn đề lớn trong giáo dục tại Việt Nam. Viettel cam kết đóng góp vào việc xóa bỏ khoảng cách này, giúp các em học sinh từ mọi vùng miền đều có cơ hội học tập như nhau.
- Chuyển đổi số trong giáo dục: Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là AI và Big Data, nhu cầu chuyển đổi số trong giáo dục là cấp thiết. Viettel nhận thấy cơ hội ứng dụng công nghệ vào giáo dục, không chỉ để nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn để chuẩn bị học sinh cho tương lai số.
- Tạo ra giá trị bền vững: Dự án không chỉ là việc cung cấp kết nối Internet, mà còn là một phần trong chiến lược phát triển bền vững của Viettel, đóng góp vào sự nghiệp phát triển con người và bảo vệ môi trường. Mô hình này giúp tạo ra giá trị lâu dài, không chỉ cho Viettel mà còn cho cả xã hội, cộng đồng và nền kinh tế đất nước.
- Khát vọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Viettel luôn hướng tới việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, và dự án Internet Trường học chính là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị thế hệ tương lai có đủ kỹ năng và kiến thức để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số.
- Thúc đẩy tinh thần đổi mới sáng tạo: Với mục tiêu là một hệ sinh thái giáo dục số toàn diện, dự án tạo ra một môi trường khuyến khích đổi mới sáng tạo, giúp các em học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển tư duy sáng tạo, là nền tảng để các em phát triển trong một thế giới ngày càng phụ thuộc vào công nghệ.
Tóm lại:
Với tầm nhìn dài hạn là xây dựng nền tảng giáo dục số vững mạnh, Viettel không chỉ kết nối Internet và cung cấp nền tảng học tập trực tuyến, mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh và nâng cao chất lượng giáo dục tại Việt Nam. Dự án này không chỉ là một sáng kiến công nghệ, mà còn là công cụ mang lại cơ hội học tập công bằng, chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia trong lĩnh vực giáo dục.
Quá trình triển khai - phạm vi - chi phí của dự án
Đối tượng thụ hưởng: Dự án “Internet Trường học” của Viettel hướng đến học sinh, giáo viên, và cán bộ quản lý giáo dục từ cấp tiểu học đến đại học, tập trung vào các khu vực nông thôn, miền núi, và vùng sâu, vùng xa nơi có hạn chế về cơ sở hạ tầng và kết nối Internet.
Phạm vi triển khai: Dự án đã phủ sóng tới tất cả 34 tỉnh thành của Việt Nam, từ các thành phố lớn đến các khu vực hẻo lánh, đặc biệt là các vùng có điều kiện sống khó khăn. Ngoài Việt Nam, Viettel cũng đã triển khai các giải pháp Internet trường học tại 10 quốc gia khác, chủ yếu tại các khu vực có quan hệ hợp tác chiến lược với Viettel.
Lĩnh vực triển khai: Dự án tập trung vào giáo dục số, cung cấp hạ tầng kết nối Internet tốc độ cao và nền tảng học tập trực tuyến, nhằm hỗ trợ giáo viên và học sinh tiếp cận các tài nguyên học tập hiện đại.
Thời gian triển khai: Dự án được khởi động từ năm 2008, hiện vẫn đang được duy trì và mở rộng, với các mục tiêu mới được cập nhật theo chiến lược chuyển đổi số trong giáo dục của Việt Nam đến năm 2030.
Ảnh hưởng tích cực XH: Từ 2008-nay, hơn 25 triệu giáo viên, học sinh, sinh viên cả nước được tiếp cận với Internet, góp phần đưa tỷ lệ thâm nhập Internet/hộ dân từ 15% lên tới 85%, đồng thời đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia hàng đầu ASEAN về mức độ kết nối Internet trong ngành giáo dục và top #20 quốc gia có số người dùng Internet lớn nhất thế giới.
Cam kết lâu dài: Chương trình đã được thực hiện trong 17 năm liên tục (2008-2025) và cam kết tiếp tục triển khai trong tương lai.
Vấn đề giải quyết:
- Khoảng cách số: Trước khi triển khai dự án, nhiều học sinh và giáo viên tại các vùng nông thôn, miền núi không có điều kiện tiếp cận Internet hoặc tài nguyên học tập số, gây bất bình đẳng trong giáo dục.
- Thiếu kỹ năng số: Giáo viên và học sinh ở các vùng này thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ, ảnh hưởng đến chất lượng học tập và giảng dạy.
- Giảm thiểu gián đoạn học tập: Việc thiếu kết nối Internet khiến nhiều học sinh không thể tham gia vào các lớp học trực tuyến trong thời gian dịch bệnh hoặc các kỳ nghỉ dài.
Sáng kiến/phương pháp:
- Cung cấp kết nối Internet miễn phí: Viettel đã cung cấp Internet tốc độ cao miễn phí cho gần 40.000 trường học, từ tiểu học đến đại học, khắp các tỉnh thành, giúp các trường có cơ sở hạ tầng cần thiết để triển khai các chương trình học trực tuyến.
- Nền tảng học tập trực tuyến: Xây dựng các nền tảng học tập như ViettelStudy, K12Online, EduPortal, SmartLMS để cung cấp tài liệu học tập, bài giảng số và bài kiểm tra trực tuyến, cho phép học sinh tham gia học mọi lúc, mọi nơi.
- Đào tạo kỹ năng số cho giáo viên: Dự án đã tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng số cho giáo viên qua các nền tảng học trực tuyến nhằm nâng cao năng lực giảng dạy số.
- Tạo cơ hội học tập công bằng: Tạo cơ hội cho học sinh vùng sâu vùng xa tham gia các chương trình học trực tuyến, học ngoại ngữ, và tham gia các bài thi trực tuyến, giúp cải thiện kết quả học tập và phát triển kỹ năng số.
Chi phí thực hiện dự án
Kinh phí thực hiện chương trình mỗi năm là 132 tỷ đồng. Sau 15 năm triển khai, tổng kinh phí là gần 2.000 tỷ đồng
Kết quả đạt được
Kết quả định tính
- Cải thiện cơ hội học tập và tiếp cận tri thức: Dự án Internet Trường học đã giúp hàng triệu học sinh ở các vùng sâu, vùng xa, đặc biệt là những khu vực thiếu cơ sở hạ tầng mạng, có cơ hội tiếp cận với kiến thức và tài nguyên học tập số. Trước khi dự án triển khai, nhiều học sinh không thể tham gia các lớp học trực tuyến do thiếu Internet hoặc thiết bị, nhưng giờ đây họ có thể học trực tuyến, tham gia thi và tiếp cận các chương trình học quốc gia. Điều này mang lại cơ hội học tập công bằng cho học sinh ở những khu vực không được chú trọng trước đây.
- Nâng cao chất lượng dạy và học: Giáo viên và học sinh có thể dễ dàng tiếp cận các công cụ dạy học hiện đại thông qua các nền tảng như ViettelStudy, K12Online, EduPortal, và SmartLMS. Giáo viên không chỉ có thể tạo bài giảng sinh động mà còn dễ dàng theo dõi quá trình học tập của học sinh, đồng thời giúp học sinh chủ động học và cải thiện kết quả học tập. Việc đào tạo kỹ năng số cho giáo viên giúp họ tự tin hơn trong việc sử dụng công nghệ, nâng cao chất lượng giảng dạy và cải thiện kỹ năng giảng dạy qua mạng.
- Tạo nền tảng cho tương lai học tập và nghề nghiệp: Dự án không chỉ giúp học sinh nâng cao kết quả học tập mà còn trang bị cho các em kỹ năng số quan trọng, chuẩn bị cho một tương lai số. Học sinh từ các vùng nông thôn, vùng khó khăn giờ đây có thể sử dụng công nghệ để tìm kiếm thông tin, học các môn học mới, và nâng cao cơ hội học tập và nghề nghiệp sau này.
- Gắn kết cộng đồng và nâng cao nhận thức: Dự án đã giúp gia đình và cộng đồng trở thành những đối tác trong quá trình học tập của học sinh. Các bậc phụ huynh tham gia vào việc theo dõi quá trình học tập của con cái qua các nền tảng trực tuyến, tạo ra mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa gia đình và nhà trường. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng giáo dục mà còn góp phần thúc đẩy nhận thức về sự quan trọng của công nghệ trong giáo dục.
- Thúc đẩy sự công bằng trong giáo dục: Một trong những tác động lớn nhất của dự án là xóa bỏ khoảng cách giáo dục giữa các khu vực thành thị và nông thôn. Học sinh ở các vùng nông thôn, nơi trước đây ít cơ hội học tập với các phương pháp hiện đại, giờ đây được tiếp cận với cùng một nguồn tài nguyên học tập như học sinh ở thành phố lớn. Điều này giúp đảm bảo công bằng trong việc tiếp cận tri thức và cơ hội học tập cho tất cả học sinh trên khắp đất nước.
Kết quả định lượng
- 25 triệu giáo viên, học sinh, sinh viên được tiếp cận với Internet thông qua chương trình, đưa tổng số người dùng internet ở Việt Nam lên 34 triệu, góp phần đưa Việt Nam vào Top 20 quốc gia có số người dùng Internet lớn nhất thế giới. Tại báo cáo năm 2010 của SEAMEO-Tổ chức Bộ trưởng Giáo dục của các nước ASEAN, đánh giá về ICT trong giáo dục đã xếp Việt Nam ở vị trí cao ngang hàng với các quốc gia Thái Lan, Indonesia, Philippin. Trong nhóm đó Vietnam và Thailand có trội hơn. Báo cáo trước năm 2008 xếp Việt Nam ở nhóm thấp nhất cùng Lào, Campuchia, Myanmar…
- Thu hẹp khoảng cách số: Giúp các trường học, đặc biệt là các trường ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận với công nghệ và thông tin hiện đại. Tính đến đầu năm học 2008–2009, vẫn còn khoảng hơn 17.000 trên tổng số 27.500 trường học trên toàn quốc chưa nối Internet, chiếm đến 62% tổng số trường học. Sau khi Viettel triển khai dự án vào năm 2008, chỉ trong vòng 2 năm, đến năm 2010, Việt Nam đã trở thành một trong số ít quốc gia trên thế giới có 100% cơ sở giáo dục được kết nối Internet. Đến năm 2024, chương trình đã giúp 25 triệu học sinh, sinh viên và giáo viên tiếp cận Internet, góp phần tăng tỷ lệ tiếp cận Internet ở Việt Nam từ 15% lên 85%
- Phủ sóng rộng khắp: Chương trình đã phủ sóng hầu hết các trường học trên toàn quốc, từ các thành phố lớn đến các vùng sâu, vùng xa + thị trường toàn cầu (Gần 40.000 cơ sở giáo dục trên cả nước, chiếm 92% cơ sở giáo dục trên cả nước).
- Khuyến khích đổi mới giáo dục: Chương trình đã tạo điều kiện thuận lợi cho các sáng kiến giáo dục mới như lớp học thông minh, học trực tuyến và các dự án nghiên cứu giáo dục như nền tảng giáo dục Education Smartup và cổng thông tin điện tử EduPortal, Hệ thống ViettelStudy (gần 8 triệu tài khoản), Hệ thống K12Online (cấp tài khoản cho hơn 4,6 triệu người dùng (425.000 giáo viên và hơn 4 triệu học sinh trên toàn quốc), hơn 4.000 cuộc họp trực tuyến, 600 hội nghị và tổ chức 243.000 lớp học ảo), Hệ thống thi THPT Quốc gia (hỗ trợ hơn 4 triệu thí sinh với hơn 12 triệu lượt nguyện vọng đăng ký xét tuyển), Hệ thống tập huấn và bồi dưỡng giáo viên SmartLMS (đào tạo cho hơn 35.000 giáo viên và cán bộ quản lý); các ứng dụng giáo dục như nền tảng học tập trực tuyến Viettel Study (7 triệu tài khoản, 585 nghìn học liệu điện tử).
- 38.000 cơ sở GD được kết nối Internet.
- 96% số xã đã được quang hóa.
Tiềm năng nhân rộng mô hình
Dự án Internet Trường học của Viettel là một mô hình sáng tạo, nhằm cung cấp kết nối Internet miễn phí, nền tảng học tập số, và đào tạo kỹ năng số cho các trường học ở Việt Nam, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn, miền núi và vùng sâu vùng xa. Mô hình này không chỉ giúp cải thiện chất lượng giáo dục mà còn góp phần thu hẹp khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, tạo cơ hội học tập công bằng cho tất cả học sinh, bất kể điều kiện tài chính hay vị trí địa lý.
Khả năng tự nhân rộng của mô hình
- Mô hình công nghệ và hạ tầng dễ áp dụng:
+ Hạ tầng Internet: Việc cung cấp kết nối Internet miễn phí cho trường học có thể được mở rộng và áp dụng tại các quốc gia và vùng lãnh thổ khác có nhu cầu về giảm thiểu khoảng cách số. Việc Viettel sử dụng công nghệ cáp quang, 4G, 5G và hệ thống kết nối không dây đã chứng minh tính linh hoạt và dễ nhân rộng trong nhiều điều kiện địa lý và hạ tầng khác nhau.
+ Nền tảng học tập số: Các nền tảng như ViettelStudy, K12Online, EduPortal và SmartLMS có thể được áp dụng cho các quốc gia khác với những nội dung học tập địa phương hóa. Mô hình này có thể dễ dàng được tinh chỉnh để phù hợp với chương trình học của các hệ thống giáo dục khác, từ đó tạo ra một hệ sinh thái học tập số linh hoạt và dễ tiếp cận cho học sinh và giáo viên.
- Mô hình đào tạo giáo viên và nâng cao kỹ năng số:
+ Việc đào tạo giáo viên và hỗ trợ họ trong việc sử dụng công nghệ là một sáng kiến quan trọng. Các chương trình đào tạo có thể được mở rộng và áp dụng ở các quốc gia khác, nơi các giáo viên và học sinh chưa được đào tạo bài bản về công nghệ. Các khóa đào tạo này có thể được cung cấp trực tuyến, giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận cho mọi đối tượng.
- Mô hình tài chính và chi phí bền vững:
+ Mô hình tài chính của dự án, với việc Viettel sử dụng hạ tầng viễn thông hiện có và các nền tảng giáo dục số miễn phí, cho phép dự án có thể duy trì lâu dài và dễ nhân rộng. Các tổ chức hoặc quốc gia khác có thể sử dụng mô hình tài chính tương tự, kết hợp đầu tư từ nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế để triển khai mô hình này tại địa phương của họ.
+ Mô hình này có thể được áp dụng bởi các doanh nghiệp viễn thông khác trên thế giới, tạo ra một hệ thống học tập toàn cầu có sự tham gia của các đối tác khác nhau.
Khả năng học hỏi và áp dụng cho các tổ chức/cá nhân khác
- Mô hình dễ học hỏi và áp dụng:
+ Tài liệu và hướng dẫn rõ ràng: Mô hình “Internet Trường học” của Viettel đã có một tài liệu hướng dẫn chi tiết về cách thức triển khai các nền tảng học tập số, đào tạo giáo viên, cũng như các giải pháp kết nối Internet cho các trường học. Các tổ chức hoặc cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận và học hỏi từ tài liệu này để triển khai tại khu vực của mình.
- Mô hình dễ dàng tùy chỉnh cho các vùng và quốc gia khác nhau:
+ Mô hình “Internet Trường học” có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của từng khu vực, quốc gia, hoặc cộng đồng. Ví dụ, nội dung học tập có thể được địa phương hóa, phù hợp với chương trình giáo dục của từng quốc gia. Hơn nữa, nền tảng học trực tuyến có thể được cải tiến để hỗ trợ ngôn ngữ và văn hóa địa phương.
+ Các chương trình đào tạo kỹ năng số cho giáo viên và học sinh có thể được điều chỉnh phù hợp với các yếu tố văn hóa và phương pháp giảng dạy của mỗi quốc gia, đảm bảo rằng các chương trình này phù hợp và hiệu quả.
Bản quyền và tính hợp pháp của các hình ảnh, video, thông tin, dữ liệu về dự án được đăng tải trên landing page (trang thông tin dự án) này do cá nhân/ tổ chức đăng ký tham gia giải thưởng cung cấp và chịu trách nhiệm.















