Biến EPR thành lợi thế cạnh tranh
Từ ngày 1/1/2024, chính sách Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR) chính thức có hiệu lực tại Việt Nam, yêu cầu các doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu chịu trách nhiệm thu hồi, tái chế hoặc xử lý chất thải từ sản phẩm và bao bì của mình. Đây không chỉ là một bước tiến trong việc giảm thiểu tác động môi trường mà còn là cơ hội lớn để Việt Nam tiến gần hơn đến mô hình kinh tế tuần hoàn, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải.

EPR không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp chuyển đổi bền vững, nâng cao thương hiệu và tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu. Nguồn: TheLEADER
EPR đặt doanh nghiệp vào vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi xanh. “EPR không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội giúp doanh nghiệp nâng cao thương hiệu và cải thiện khả năng cạnh tranh quốc tế,” ông Nguyễn Thành Yên, Phó trưởng phòng Chính sách Pháp chế, Cục Môi trường, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, chia sẻ tại Diễn đàn “Bao bì xanh: Hành trình EPR dẫn dắt giá trị bền vững”.
Thực tế, một số doanh nghiệp Việt đã nhận thấy tiềm năng của EPR từ sớm và tận dụng nó để tạo lợi thế cạnh tranh. Chẳng hạn, Công ty TNHH Giấy và Bao bì Đồng Tiến, ngay từ năm 2011, đã hợp tác với các cơ quan chức năng để phát triển quy trình thu gom và tái chế bao bì giấy, đồng thời đầu tư vào hệ thống sản xuất bao bì từ sợi giấy tái chế.
Trong ngành thực phẩm, Công ty CP Thực phẩm Sao Khuê (SKfood) đã sáng tạo khi phát triển ống hút gạo có thể tự phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Nhờ sản phẩm này, SKfood đã mở rộng được thị trường tại châu Âu, nơi đã cấm sử dụng ống hút nhựa.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp lớn như Sabeco cũng nhìn nhận EPR như một động lực để tái cấu trúc chuỗi giá trị. Với những sáng kiến sáng tạo trong tái chế và tối ưu bao bì, Sabeco đã giảm được lượng nắp chai sử dụng, giảm phát thải khí nhà kính và tiết kiệm chi phí. Ông Larry Lee, Phó tổng giám đốc phụ trách Phát triển bền vững khẳng định, EPR không phải là gánh nặng tuân thủ mà là cơ hội để thay đổi thiết kế bao bì, tận dụng phụ phẩm như bã hèm và men thừa làm thức ăn chăn nuôi, tái chế bùn thải thành phân bón hữu cơ và các sản phẩm khác.
Những doanh nghiệp chủ động ứng dụng EPR không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn biến nó thành công cụ chiến lược giúp nâng cao thương hiệu, mở rộng thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Rào cản pháp lý: Chướng ngại đáng lo
Mặc dù EPR mang đến cơ hội cho doanh nghiệp Việt chuyển từ mô hình tuyến tính sang nền kinh tế tuần hoàn, quá trình triển khai vẫn gặp không ít khó khăn. Khó khăn lớn nhất là khung pháp lý chưa đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận và hiểu rõ yêu cầu. Các quy định hiện tại còn chồng chéo và thiếu hướng dẫn chi tiết về kê khai, báo cáo và tỷ lệ tái chế bắt buộc, làm phát sinh khoảng trống trong việc tuân thủ. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp chần chừ và chờ đợi thay vì chủ động triển khai.

Ảnh minh hoạ
Bà Chu Thị Kim Thanh, Giám đốc vận hành Liên minh tái chế bao bì Việt Nam (ProVietnam), nhận định rằng EPR là quy định mới, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong khi các cơ quan quản lý vẫn đang hoàn thiện các quy định. Vấn đề lớn nhất vẫn là hạ tầng thu gom và tái chế bao bì sau tiêu dùng. Hiện tại, Việt Nam chưa có mạng lưới thu gom chính thức, hoạt động thu gom chủ yếu thuộc khu vực phi chính thức, thiếu minh bạch và khó kiểm soát, dẫn đến hiệu quả tái chế thấp và sự e ngại từ các doanh nghiệp khi tham gia EPR.
Một ví dụ rõ nét là ngành giấy, nơi 98% nguyên liệu bao bì được sản xuất từ giấy tái chế, nhưng lượng thu gom trong nước không đủ đáp ứng nhu cầu gần 6 triệu tấn mỗi năm. Hơn 50% nguyên liệu phải nhập khẩu, nhưng quá trình nhập khẩu gặp nhiều rào cản như cần giấy phép từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, kiểm định chất lượng và yêu cầu ký quỹ, tạo ra gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp.
Hệ thống thu gom trong nước cũng chưa được chuyên nghiệp hóa, chủ yếu dựa vào lực lượng thu gom dân lập, dẫn đến tỷ lệ thu gom thấp và chi phí cao. Nhiều người thu gom phải bán qua thương lái trung gian, gây rủi ro về hóa đơn và thuế VAT. Hiệp hội Giấy và Bột giấy Việt Nam đã kiến nghị về việc chuyên môn hóa hệ thống thu gom, miễn thuế cho các đơn vị thu gom và cho phép doanh nghiệp tái chế khấu trừ thuế đầu vào, nhằm giảm gian lận và thất thu thuế. Đồng thời, cũng cần thay đổi cách phân loại giấy thu hồi thành "nguyên liệu thứ cấp" thay vì "phế liệu" để thuận tiện cho giao thương quốc tế.
Tỷ lệ tái chế giấy ở Việt Nam, dù cao hơn nhiều ngành khác, vẫn chưa đạt tiêu chuẩn các quốc gia phát triển, nơi tỷ lệ thu hồi giấy vượt 80%. Tại Việt Nam, con số này vẫn chưa được xác định chính xác do thiếu thống kê đầy đủ về lượng giấy tái chế thu gom qua xuất khẩu.
EPR có thể trở thành bước ngoặt giúp doanh nghiệp Việt giảm chi phí dài hạn, mở rộng thị trường và nâng cao thương hiệu. Tuy nhiên, để "nghĩa vụ" trở thành "giá trị", cần sự chủ động từ doanh nghiệp và cải cách mạnh mẽ từ chính phủ. Đặc biệt, cần minh bạch hóa thị trường nguyên liệu tái chế, hoàn thiện hạ tầng thu gom và thống nhất khung pháp lý để xây dựng một hệ sinh thái tuần hoàn chuyên nghiệp và bền vững.
Nguồn: TheLEADER